Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoirie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wa.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hoirie
/wa.ʁi/
hoiries
/wa.ʁi/
hoirie
gc
/wa.ʁi/
(
Sử học
)
Gia tài
,
của
thừa kế
.
Tham khảo
sửa
"
hoirie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)