Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔ.ɡɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

hoggishness /ˈhɔ.ɡɪʃ.nəs/

  1. Tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như lợn).

Tham khảo

sửa