Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoggish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔ.ɡɪʃ/
Tính từ
sửa
hoggish
/ˈhɔ.ɡɪʃ/
Như
lợn
.
(
Nghĩa bóng
)
Tham
ăn;
thô tục
;
bẩn thỉu
(như lợn).
Tham khảo
sửa
"
hoggish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)