hodeskalle
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hodeskalle | hodeskallen |
Số nhiều | hodeskaller | hodeskallene |
Danh từ sửa
hodeskalle gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "hodeskalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hodeskalle | hodeskallen |
Số nhiều | hodeskaller | hodeskallene |
hodeskalle gđ