Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɔ.kɛ.jœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít hockeyeuse
/ɔ.kɛ.jøz/
hockeyeurs
/hɔ.kɛ.jœʁ/
Số nhiều hockeyeuse
/ɔ.kɛ.jøz/
hockeyeurs
/hɔ.kɛ.jœʁ/

hockeyeur /hɔ.kɛ.jœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Người chơi bóng gậy cong.

Tham khảo

sửa