Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
hock
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːk/
Danh từ
sửa
hock
/ˈhɑːk/
Rượu vang
trắng
Đức
.
(
Từ lóng
)
Sự
cầm
đồ,
sự
cầm cố
.
in
hock
— đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
Danh từ
sửa
hock
/ˈhɑːk/
(
Như
)
Hough
.
Tham khảo
sửa
"
hock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)