Tiếng Anh

sửa
 
hock

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːk/

Danh từ

sửa

hock /ˈhɑːk/

  1. Rượu vang trắng Đức.
  2. (Từ lóng) Sự cầm đồ, sự cầm cố.
    in hock — đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ

Danh từ

sửa

hock /ˈhɑːk/

  1. (Như) Hough.

Tham khảo

sửa