Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

hocher ngoại động từ /hɔ.ʃe/

  1. (Hocher la tête) Lắc đầu.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lắc, lay.
    Bergeronnette qui hoche sa queue — chim chìa vôi lắc lắc cái đuôi
    Hocher des pommes — lay cho rụng táo

Tham khảo

sửa