Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lak˧˥ ɗə̤w˨˩la̰k˩˧ ɗəw˧˧lak˧˥ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˩˩ ɗəw˧˧la̰k˩˧ ɗəw˧˧

Động từ

sửa

lắc đầu

  1. Quay đầu sang hai bên, tỏ ý không bằng lòng.
    Ông ta lắc đầu và khó chịu khi nghe lời giải thích từ người nhân viên.

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa