hoang địa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaːŋ˧˧ ɗḭʔə˨˩ | hwaːŋ˧˥ ɗḭə˨˨ | hwaːŋ˧˧ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˥ ɗiə˨˨ | hwaŋ˧˥ ɗḭə˨˨ | hwaŋ˧˥˧ ɗḭə˨˨ |
Danh từ
sửahoang địa
- Đất bỏ không, không trồng trọt, không người ở.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hoang địa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)