hoa đình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˧ ɗï̤ŋ˨˩ | hwaː˧˥ ɗïn˧˧ | hwaː˧˧ ɗɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˥ ɗïŋ˧˧ | hwa˧˥˧ ɗïŋ˧˧ |
Định nghĩa
sửahoa đình
- Nhà chòi xây ở vườn hoa để thưởng hoa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hoa đình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)