hjerteslag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjerteslag | hjerteslaget |
Số nhiều | hjerteslag | hjerteslaga, hjerteslag ene |
hjerteslag gđ
Tham khảo
sửa- "hjerteslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjerteslag | hjerteslaget |
Số nhiều | hjerteslag | hjerteslaga, hjerteslag ene |
hjerteslag gđ