Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hjerneslag hjerneslaget
Số nhiều hjerneslaga, hjerneslagene

hjerneslag

  1. (Y) Chứng máu xám (máu dồn lên óc làm cho mạch máu căng).

Tham khảo sửa