hjerneslag
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjerneslag | hjerneslaget |
Số nhiều | hjerneslaga, hjerneslagene | — |
hjerneslag gđ
Tham khảo sửa
- "hjerneslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjerneslag | hjerneslaget |
Số nhiều | hjerneslaga, hjerneslagene | — |
hjerneslag gđ