Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjernerystelse hjernerystelsen
Số nhiều hjernerystelser hjernerystelsene

hjernerystelse

  1. (Y) Sự động óc do tai nạn.

Tham khảo

sửa