Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hjemmefra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
hjemmefra
Từ
nhà
,
từ
nơi
cư
ngụ
.
Han flyttet
hjemmefra
da han var 18 år.
Phương ngữ khác
sửa
heimefra
Tham khảo
sửa
"
hjemmefra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)