hjemme
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửahjemme
- Ở nhà, ở tại nhà.
- Blir du hjemme i kveld?
- å bo hjemme — Ở với cha mẹ.
- å føle seg hjemme — Cảm thấy tự nhiên như ở nhà mình.
- å høre hjemme et sted — Thuộc về một nơi nào.
- Quê hương, xứ sở.
- Alt er dyrere her hjemme enn i utlandet.
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hjemme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)