Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hjelpeles
gt hjelpeløst
Số nhiều hjelpeløse
Cấp so sánh
cao

hjelpeles

  1. Bó tay, không xoay sở được. Thất vọng, tuyệt vọng.
    Han så helt hjelpeløs ut.
    å være hjelpeløs som et lite barn

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa