hjelpeles
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hjelpeles |
gt | hjelpeløst | |
Số nhiều | hjelpeløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hjelpeles
- Bó tay, không xoay sở được. Thất vọng, tuyệt vọng.
- Han så helt hjelpeløs ut.
- å være hjelpeløs som et lite barn
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hjelpeles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)