hjelp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjelp | hjelpa, hjelpen |
Số nhiều | — | — |
hjelp gđc
- Sự giúp đỡ, trợ giúp, cứu giúp, cứu vớt, cứu trợ.
- Han fikk hjelp av sine venner.
- å rope om hjelp
- å komme noen til hjelp — Đến để giúp ai.
- å ta tiden til hjelp — Cần đến thời gian.
- hjelp til livsopphold — Trợ cấp cho việc ăn ở.
Tham khảo
sửa- "hjelp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)