Tiếng Na Uy

sửa
 
hjelm

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjelm hjelmen
Số nhiều hjelmer hjelmene

hjelm

  1. Nón, an toàn.
    Man bør bruke hjelm når man kjører motorsykkel.

Tham khảo

sửa