Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hjelm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
hjelm
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hjelm
hjelmen
Số nhiều
hjelmer
hjelmene
hjelm
gđ
Nón
,
mũ
an toàn
.
Man bør bruke
hjelm
når man kjører motorsykkel.
Tham khảo
sửa
"
hjelm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)