hitlérien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /it.le.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hitlérien /it.le.ʁjɛ̃/ |
hitlériens /it.le.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | hitlérienne /it.le.ʁjɛn/ |
hitlériennes /it.le.ʁjɛn/ |
hitlérien /it.le.ʁjɛ̃/
- (Thuộc) Hít-le.
- Doctrine hitlérienne — luận thuyết Hít-le
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hitlérienne /it.le.ʁjɛn/ |
hitlériens /it.le.ʁjɛ̃/ |
Số nhiều | hitlérienne /it.le.ʁjɛn/ |
hitlériens /it.le.ʁjɛ̃/ |
hitlérien /it.le.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "hitlérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)