histrion
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
histrion
Tham khảo sửa
- "histrion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /is.tʁi.jɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
histrion /is.tʁi.jɔ̃/ |
histrions /is.tʁi.jɔ̃/ |
histrion gđ /is.tʁi.jɔ̃/
Tham khảo sửa
- "histrion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)