Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /is.tɔ.ʁik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

historiquement /is.tɔ.ʁik.mɑ̃/

  1. Về mặt lịch sử.
    Discuter un fait historiquement — thảo luận một sự kiện về mặt lịch sử

Tham khảo

sửa