historiette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /is.tɔ.ʁjɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
historiette /is.tɔ.ʁjɛt/ |
historiettes /is.tɔ.ʁjɛt/ |
historiette gc /is.tɔ.ʁjɛt/
Tham khảo
sửa- "historiette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)