Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /is.tɔ.ʁjɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
historiette
/is.tɔ.ʁjɛt/
historiettes
/is.tɔ.ʁjɛt/

historiette gc /is.tɔ.ʁjɛt/

  1. Chuyện vui, chuyện vặt.

Tham khảo

sửa