Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ɪ.kə.li/

Phó từ

sửa

historically /.ɪ.kə.li/

  1. Về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử.

Tham khảo

sửa