Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hindring hindringa, hindringen
Số nhiều hindringer hindringene

hindring gđc

  1. Sự, vật cản trở, ngăn trở, trở ngại.
    Kollisjonen var en hindring for trafikken.

Tham khảo

sửa