Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

himyarite

  1. Người thuộc dòng dõi cổ xưa của người NamRập.

Tính từ sửa

himyarite cũng himyaritic

  1. (Thuộc) Người Himiarit hoặc ngôn ngữ của họ.

Tham khảo sửa