Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
himyarite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
himyarite
Người
thuộc
dòng dõi
cổ xưa
của
người
Nam
ả
Rập
.
Tính từ
sửa
himyarite
cũng himyaritic
(
Thuộc
)
Người
Himiarit
hoặc
ngôn ngữ
của họ.
Tham khảo
sửa
"
himyarite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)