himalayen
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | himalayens /i.ma.la.jɛ̃/ |
himalayens /i.ma.la.jɛ̃/ |
Giống cái | himalayens /i.ma.la.jɛ̃/ |
himalayens /i.ma.la.jɛ̃/ |
himalayen
- (Thuộc) Hi-ma-lay-a.
- (Nghĩa bóng) Bao la; cao ngút.
Tham khảo
sửa- "himalayen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)