hilt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪɫt/
Hoa Kỳ | [ˈhɪɫt] |
Danh từ
sửahilt /ˈhɪɫt/
- Cán (kiếm, dao găm... ).
Thành ngữ
sửa- up to the hill:
- Đầy đủ, hoàn toàn.
- to prove up to the hilt that... — chứng tỏ đầy đủ rằng...
- Đầy đủ, hoàn toàn.
Ngoại động từ
sửahilt ngoại động từ /ˈhɪɫt/
Tham khảo
sửa- "hilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)