Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
highway
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ˌweɪ/
Hoa Kỳ
[ˈhɑɪ.ˌweɪ]
Danh từ
sửa
highway
/ˈhɑɪ.ˌweɪ/
Đường cái
,
quốc lộ
.
Con đường
chính
(bộ hoặc thuỷ).
(
Nghĩa bóng
)
Con đường
,
đường lối
(hành động... ).
Tham khảo
sửa
"
highway
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)