Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
high-stepper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ˈstɛ.pɜː/
Danh từ
sửa
high-stepper
/ˈhɑɪ.ˈstɛ.pɜː/
Loại
ngựa
bước
cao
(khi đi hoặc chạy thường giơ cao chân).
Tham khảo
sửa
"
high-stepper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)