Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ..nəs/

Danh từ

sửa

high-handedness /ˈhɑɪ..nəs/

  1. Sự kiêu căng.
  2. Sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự đoán.

Tham khảo

sửa