Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hideur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hi.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hideur
/hi.dœʁ/
hideurs
/hi.dœʁ/
hideur
gc
/hi.dœʁ/
Sự
xấu
đến
gớm
,
sự
gớm ghiếc
.
Trái nghĩa
sửa
Beauté
Tham khảo
sửa
"
hideur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)