Tiếng Anh

sửa
 
hickey

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪ.ki/

Danh từ

sửa

hickey /ˈhɪ.ki/

  1. Đồ dùng, thiết bị.
  2. Mụn nhọt, vết nhơ.

Tham khảo

sửa