Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hibou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
hibou
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hibou
/hi.bu/
hiboux
/hi.bu/
hibou
gđ
(
Động vật học
)
Chim
cú
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Người
sống
cô
độc.
Tham khảo
sửa
"
hibou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)