Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiếu hỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiəw
˧˥
hḭ
˧˩˧
hiə̰w
˩˧
hi
˧˩˨
hiəw
˧˥
hi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiəw
˩˩
hi
˧˩
hiə̰w
˩˧
hḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
hiếu hỉ
Việc
ma chay
và
việc
cưới xin
(
nói
khái quát
)
Thực hiện nếp sống văn hoá trong việc
hiếu hỉ
.
Tham khảo
sửa
Hiếu hỉ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam