Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.e.ʁa.tizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hiératisme
/i.e.ʁa.tizm/
hiératisme
/i.e.ʁa.tizm/

hiératisme /i.e.ʁa.tizm/

  1. Tính đúng nghi thức tôn giáo.
  2. Tính uy nghi.
    L’hiératisme d’une attitude — tính uy nghi của một thái độ

Tham khảo sửa