hey
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈheɪ/
Hoa Kỳ | [ˈheɪ] |
Thán từ
sửahey /ˈheɪ/
- Ô!, ơ! (ngạc nhiên).
- Này! (vui vẻ, hỏi... ).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "hey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Xtiêng
sửaĐại từ nhân xưng
sửahey
Tham khảo
sửa- Phan Thanh Tâm - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM (2017). Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Stiêng. Đăng trên Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.