Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛk.sə.ˌpɑːd/

Danh từ

sửa

hexapod /ˈhɛk.sə.ˌpɑːd/

  1. Loài sáu chân (sâu bọ).

Tính từ

sửa

hexapod + (hexapodous) /hek'sæpədəs/ /ˈhɛk.sə.ˌpɑːd/

  1. sáu chân (sâu bọ).

Tham khảo

sửa