hexamètre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hexamètres /ɛɡ.za.mɛtʁ/ |
hexamètres /ɛɡ.za.mɛtʁ/ |
hexamètre gđ
Tham khảo
sửa- "hexamètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hexamètres /ɛɡ.za.mɛtʁ/ |
hexamètres /ɛɡ.za.mɛtʁ/ |
hexamètre gđ