Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hexamètres
/ɛɡ.za.mɛtʁ/
hexamètres
/ɛɡ.za.mɛtʁ/

hexamètre

  1. Câu thơ sáu âm tiết, thơ lục ngôn.

Tham khảo

sửa