Tiếng Anh sửa

 
hexagon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛk.sə.ˌɡɑːn/

Danh từ sửa

hexagon /ˈhɛk.sə.ˌɡɑːn/

  1. (Toán học) Hình sáu cạnh / lục giác.

Tham khảo sửa