heurt
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
heurt /hœʁ/ |
heurts /hœʁ/ |
heurt gđ
- Sự đụng, sự va.
- Heurt de deux voitures — hai xe va nhau
- Sự tương phản.
- Heurt de deux couleurs — sự tương phản giữa hai màu
- Sự va chạm.
- Eviter les heurts — tránh những sự va chạm
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "heurt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)