heterotopic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.rə.ˈtɑː.pɪk/
Tính từ sửa
heterotopic /.rə.ˈtɑː.pɪk/
- Khác chỗ; ở chỗ không bình thường.
- heterotopic bone formation — sự cấu tạo xương không bình thường
Tham khảo sửa
- "heterotopic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)