Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heterogeneity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhɛ.tə.roʊ.dʒə.ˈni.ə.ti/
Danh từ
sửa
heterogeneity
/ˌhɛ.tə.roʊ.dʒə.ˈni.ə.ti/
Tính
hỗn tạp
,
tính
khác thể
,
tính
không đồng
nhất
.
Tham khảo
sửa
"
heterogeneity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)