Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.dʒə.ˈni.ə.ti/

Danh từ

sửa

heterogeneity /ˌhɛ.tə.roʊ.dʒə.ˈni.ə.ti/

  1. Tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất.

Tham khảo

sửa