herre
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | herre | herren |
Số nhiều | herrer | herrene |
herre gđ
- L. Ông chủ, chủ nhân.
- forholdet mellom herre og tjener
- å være sin egen herre — Là người tự lập.
- å være situasjonens herre — Nắm vững tình hình.
- å være herre over seg selv — Tự làm chủ mình.
- Người phong nhã, tao nhã, đứng đắn.
- å oppfyre seg som en herre
- (Tôn) Chúa, Thiên chúa, Thượng đế.
- Herren vare med deg!
- Herrens bønn — Kinh lạy Cha.
- Hvor i herrens navn har du vært? — Trời ơi! Nãy giờ anh ở đâu?
Từ dẫn xuất
sửa- (1) herrefrisør gđ: Tiệm hớt tóc.
Tham khảo
sửa- "herre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)