Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
herpe
gc
(
Hàng hải
)
Từ
cũ
;
nghĩa
cũ
thanh
vịn
.
herpes marines
— xác tàu đắm giạt vào bờ
chien de bonne
herpe
— (săn bắn) chó có móng khỏe
Tham khảo
sửa
"
herpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)