Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

herpe gc

  1. (Hàng hải) Từ ; nghĩa thanh vịn.
    herpes marines — xác tàu đắm giạt vào bờ
    chien de bonne herpe — (săn bắn) chó có móng khỏe

Tham khảo

sửa