Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ə.ˌwɪ.zəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

heroism /ˈhɛr.ə.ˌwɪ.zəm/

  1. Đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng.
  2. Chủ nghĩa anh hùng.

Tham khảo sửa