Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɛ.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

hermeticism /.ˈmɛ.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu.

Tham khảo

sửa