Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɜː.ˈmæ.frə.ˌdɑɪt/

Danh từ

sửa

hermaphrodite /ˌhɜː.ˈmæ.frə.ˌdɑɪt/

  1. (Sinh vật học) Loài lưỡng tính.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hermaphrodite
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/
hermaphrodites
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/
Giống cái hermaphrodite
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/
hermaphrodites
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/

hermaphrodite /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Lưỡng tính.
    Fleur hermaphrodite — hoa lưỡng tính
    Animal hermaphrodite — động vật lưỡng tính

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hermaphrodite
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/
hermaphrodites
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/

hermaphrodite /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/

  1. Người ái nam ái nữ.

Tham khảo

sửa