hermaphrodite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhɜː.ˈmæ.frə.ˌdɑɪt/
Danh từ sửa
hermaphrodite /ˌhɜː.ˈmæ.frə.ˌdɑɪt/
- (Sinh vật học) Loài lưỡng tính.
Tham khảo sửa
- "hermaphrodite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hermaphrodite /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/ |
hermaphrodites /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/ |
Giống cái | hermaphrodite /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/ |
hermaphrodites /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/ |
hermaphrodite /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Lưỡng tính.
- Fleur hermaphrodite — hoa lưỡng tính
- Animal hermaphrodite — động vật lưỡng tính
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hermaphrodite /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/ |
hermaphrodites /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/ |
hermaphrodite gđ /ɛʁ.ma.fʁɔ.dit/
Tham khảo sửa
- "hermaphrodite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)