hermétisme
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛʁ.me.tizm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hermétisme /ɛʁ.me.tizm/ |
hermétisme /ɛʁ.me.tizm/ |
hermétisme gđ /ɛʁ.me.tizm/
- Học thuật giả kim.
- (Nghĩa bóng) Sự bí hiểm, sự khó hiểu.
- L’hermétisme d’une théorie — sự khó hiểu của một lý thuyết
Tham khảo sửa
- "hermétisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)