herlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | herlig |
gt | herlig | |
Số nhiều | herlige | |
Cấp | so sánh | herligere |
cao | herligst |
herlig
- Tuyệt diệu, tuyệt vời. Vui sướng, vui thú, khoái lạc.
- et herlig måltid
- Vi hadde herlig utsikt over sjøen.
- en herlig opplevelse
Tham khảo
sửa- "herlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)