Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herje
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å herje
Hiện tại chỉ ngôi
herjer
Quá khứ
herja
,
herjet
Động tính từ quá khứ
herja
,
herjet
Động tính từ hiện tại
—
herje
Phá phách
,
phá hại
,
tàn phá
,
gây
tai hại
.
Tyvene
herje
t omkring i byen.
Han
herje
t med bilen.
Tham khảo
sửa
"
herje
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)