Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å herje
Hiện tại chỉ ngôi herjer
Quá khứ herja, herjet
Động tính từ quá khứ herja, herjet
Động tính từ hiện tại

herje

  1. Phá phách, phá hại, tàn phá, gây tai hại.
    Tyvene herjet omkring i byen.
    Han herjet med bilen.

Tham khảo

sửa